Có 4 kết quả:

駁詞 bó cí ㄅㄛˊ ㄘˊ駁辭 bó cí ㄅㄛˊ ㄘˊ驳词 bó cí ㄅㄛˊ ㄘˊ驳辞 bó cí ㄅㄛˊ ㄘˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to refute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refutation
(2) incoherent speech

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to refute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refutation
(2) incoherent speech

Bình luận 0